
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Prednisolon 5mg Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-10596-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
2 |
Clorampheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-10593-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
Rượu thuốc ngũ gia bì Compounds: ngũ gia bì, thổ phục linh, trần bì |
V1376-H12-10 | Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Quảng Trị | 185 Lê Duẩn, Đông Hà, Quảng Trị |
4 |
Antigas Extra Strength (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt. Ltd) Compounds: Aluminium hydroxIDe gel khô USP 350 mg, Magnesium hydroxIDe USP 350 mg, Simethicone USP 30 mg |
VD-10591-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
5 |
Brocamyst Compounds: Acetyl cystein 200 mg |
VD-10592-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
6 |
Highliver Compounds: Cao cardus marianus, Cao diệp hạ châu, Vitamin B1, B6, PP, B2, B5 |
VD-10577-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Tenamyd rhumenol flu softcaps Compounds: Acetaminofen325mg, loratadin 5mg, dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-10585-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Arginin Compounds: L-Arginin hydroclorID 200mg |
VD-10572-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Vanfecap Compounds: Sắt Fumarat, AcID folic, Vitamin B12 |
VD-10587-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Eurganic Compounds: Cao đặc Actiso, cao biển súc, bìm bìm biếc |
V1374-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |