
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tiêu độc HD Compounds: Kim ngân hoa, thổ phục linh, mã đề |
V1375-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Hepatameat Compounds: Cao cardus marianus, vitamin B1, B6, PP, B2, B5 |
VD-10576-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Tenamyd actadol 500 softcaps Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10584-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Vansiry Compounds: Cao cardus marianus, vitamin B1, B6, PP, B2, B5 |
VD-10588-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
5 |
Nước cất tiêm Compounds: Nước cất tiêm 5ml |
VD-10581-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Novocain 3% Compounds: Procain hydroclorID 3% |
VD-10582-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Nước cất tiêm Compounds: Nước cất tiêm 2ml |
VD-10580-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Atropin sulfat Compounds: Atropin sulfat 0,25mg/1ml |
VD-10573-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Tenamyd rhumenol plus softcaps Compounds: Acetaminophen 325 mg, phenylephrin HCl 5 mg, Dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-10586-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Diclofenac Compounds: Diclofenac Natri 75mg/3ml |
VD-10575-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |