
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Erybartrim | |
Tên thương mại | Erybartrim |
Hợp chất | Erythromycin ethyl succinat (tương đương với erythromycin base 125mg; sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
QDDG | Hộp 25 gói x 3g thuốc bột |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10557-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh |
Địa chỉ NSX | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |