
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Halafacin 500mg Compounds: Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-10517-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Davon C Compounds: Vitamin B1, B2, B6, PP, C |
VD-10506-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Travicol effer kIDs Compounds: Paracetamol 150mg, Vitamin C 75mg |
VD-10502-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Cefadroxil pp Compounds: Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat) |
VD-10488-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Enalapril TVP 5mg Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-10495-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Cefuroxime TVP 500mg Compounds: Cefuroxim 500mg (dạng Cefuroxim axetil) |
VD-10491-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
B Complex C Compounds: Vitamin B1, B2, B6, PP, C |
VD-10461-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Piratab Compounds: Piracetam 800mg |
VD-10541-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Colchicine 1mg Compounds: Colchicin 1 mg |
VD-10530-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Babyskygold Compounds: Thục địa, Sơn thù du, Bạch linh, Ngũ vị tử, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Mạch môn |
VD-10528-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |