
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Strychnin sulfat Compounds: Strychnin sulfat 1mg/ml |
VD-10583-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
RatacID 150 Compounds: RanitIDin HCL 150mg |
VD-10569-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
MediclophencID - H Compounds: Cloramphenicol 1%, Hydrocortison acetat 0,75% |
VD-10551-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
Glucofea Compounds: Metformin HCl 500mg |
VD-10548-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Neurotech Compounds: Thiamin mononitrat 115mg, PyrIDoxin hydroclorID 115mg, Cyanocobalamin 50mcg |
VD-10540-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Sedangen Compounds: Paracetamol 500mg, Codein phosphate 20mg |
VD-10562-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
7 |
HTP-SantePreg Compounds: Sắt (II) fumarat, vitamin C, vitamin B9, vitamin B12, đồng sulfat |
VD-10578-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Halatamol 500mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-10519-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Davon C Compounds: Vitamin B1, B2, B6, PP, C |
VD-10508-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
VinzIDe Compounds: DibencozIDe 20mg |
VD-10527-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên) |