
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 500 mg/ 5ml |
VD-10590-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 90 mg/10ml |
VD-10579-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Vitamin B1 Compounds: Thyamin hydroclorID 100mg/2ml |
VD-10589-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Meloxicam Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-10568-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
RatacID 300 Compounds: RanitIDin HCL 300mg |
VD-10570-10 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Tenamydgel Compounds: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
VD-10567-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
7 |
Immunite- C1000 Compounds: Calci ascorbat 1000mg |
VD-10565-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
8 |
Immunite- C500 Compounds: Calci ascorbat 500mg |
VD-10566-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
9 |
Cossinmin Compounds: berberin hydroclorID 50mg |
VD-10564-10 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
10 |
Liritoss Compounds: Atorvastatin calcium trihydrat tương ứng Atorvastatin 20mg |
VD-10561-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |