
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hacefo 1g Compounds: Cefotaxim natri |
VD-5992-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Di-Angesic F Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 65mg |
VD-5991-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Pancreatin Plus Compounds: Pancreatin 175mg, Simethicon 25mg |
VD-5994-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
Hatrizol 1g Compounds: Ceftriaxon natri |
VD-5993-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
Travinat 125mg Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-5995-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Penicilin V Kali 1.000.000 ĐVQT Compounds: Penicilin V Kali |
VD-5990-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
7 |
Oraldroxine - 250mg Compounds: Cefadroxil monohydrat |
VD-5989-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
8 |
Cephalexin 250mg Compounds: Cephalexin monohydrat |
VD-5988-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 19-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
9 |
Bổ thận dương TW3 Compounds: Thục địa, hoài sơn, táo nhục, phụ tử chế, quế, phấn tỳ giải, thạch hộc, củ súng |
V936-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
10 |
Kim tiền thảo Compounds: Kim tiền thảo 1,68g |
V937-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |