
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dicomulti Compounds: Retinol palmitat, Ergocalciferol, Tocopherol acetat, AcID ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavin,… |
VD-6018-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Verniking Compounds: Arginin tIDiacicat 200mg |
VD-6021-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Vitamin C 500mg/2ml Compounds: AcID ascorbic |
VD-6070-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
Cinarizin - 25mg Compounds: Cinarizin 25mg |
VD-6024-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
5 |
Vaspycar MR - 35mg Compounds: TrimetazIDin hydroclorID |
VD-6047-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Mypara Plus Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 65mg |
VD-6055-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
7 |
Mefenamic acID Stada 500 mg Compounds: AcID mefenamic |
VD-6072-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Dextrose-Natri Compounds: Glucose khan 25g, Natri clorID 2,25g |
VD-6067-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
9 |
Frandexa - 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-6064-08 | Công ty CP sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ - Bắc Ninh |
10 |
Parofen Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-6056-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |