
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SpinIDazole Compounds: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
VD-6057-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
2 |
Aldoric Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-6048-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
3 |
Natri clorID 0,9% và glucose 5% Compounds: Natri clorID; glucose khan |
VD-6040-08 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Prednisolon - 5mg Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-6029-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
5 |
CimetIDin 200mg Compounds: CimetIDin 200mg |
VD-6023-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
6 |
Anper vit Compounds: Vitamin B1 115mg; vitamin B6 116mg; vitamin B12 50mcg |
VD-6017-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Visganin Compounds: Arginin tIDiacicat 200mg |
VD-6022-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Amodiaquin - 200 mg Compounds: Amodiaquin hydroclorID |
VD-6001-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Paparin - 40mg Compounds: Papaverin hydroclorID |
VD-5998-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
10 |
Natri clorID 10% Compounds: Natri clorID |
VD-5997-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |