
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tiphacetam - 800mg Compounds: Piracetam |
VD-5955-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Varocomin (SXNQ của Shinpoong Pharmaceutical Co., Ltd) Compounds: Fursulthiamin, PirIDoxin HCl, Cyanocobalamin, AcID Ascorbic, Tocopherol acetat |
VD-5950-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
SP-Sezyme - 10mg Compounds: SerratiopeptIDase |
VD-5947-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
SP-Tamol - 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-5948-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
SP GlimepirIDe - 2mg Compounds: GlimepirID |
VD-5945-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Antanazol - 200mg/g (SXNQ của Shinpoong pharmaceutical Co., Ltd) Compounds: Ketoconazol |
VD-5944-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
SP-Zentab - 400mg Compounds: Albendazol |
VD-5949-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Artemether - 80mg Compounds: Artemether |
VD-5943-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Artemether - 40mg Compounds: Artemether |
VD-5942-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Actadol - Extra (SXNQ của Unitex - Tenamyd Canada PVT. Ltd) Compounds: Paracetamol 500mg, Caffein 65mg |
VD-5938-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |