
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clopheniramin - 4 mg Compounds: Clopheniramin maleat |
VD-6009-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
VacoNisIDin - 30mg Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-6014-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
Aziuromine - 250mg Compounds: Azithromycin |
VD-6008-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
4 |
Cezmeta - 3000 mg Compounds: Diosmectite |
VD-6005-08 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Medo 21 (SXNQ của Unitex - Tenamyd Canada PVT. Ltd) Compounds: Chymotrypsin |
VD-6006-08 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
6 |
Mucinex - 200 mg Compounds: Acetyl cystein |
VD-6007-08 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
Diclofenac - 50mg Compounds: Diclofenac |
VD-6003-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Bluecap Compounds: Terpin hydrat 200mg, Dextromethorphan hydrobromID 10mg |
VD-6002-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
9 |
Medilspas - 40 mg Compounds: Alverin citrat |
VD-6004-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
10 |
Neotazin MR - 35mg Compounds: TrimetazIDin hydroclorID |
VD-5996-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |