
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vincosine - 20mg/2ml Compounds: Adenosine dinatri triphosphat trihydrat |
VD-5999-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - Thị xã Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại Xã Khai Quang, Thị xã Vĩnh Yên) |
2 |
Glonacin 3 MIU Compounds: Spiramycin |
VD-5962-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Glotizin - 10mg Compounds: Citirizin hydroclorID |
VD-5963-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
4 |
Vadol A325 Compounds: Paracetamol |
VD-6015-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Alramgin 500 mg Compounds: Acetaminophen |
VD-6000-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Vacomuc - 200mg Compounds: Acetylcystein |
VD-6013-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Terp-Cod Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
VD-6012-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Diclofenac 50 Compounds: Natri diclofenac |
VD-6011-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
D-Contresine - 250mg Compounds: Mephenesin |
VD-6010-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Xitralan Compounds: Natri hydrocarbonat 8gam, AcID citric 6gam |
VD-6016-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |