
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Glodas 60 Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-5959-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
RanitIDin 300 Glomed Compounds: RanitIDin hydroclorID |
VD-5965-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
Glokort Compounds: Betamethason 5mg, Gentamicin 10mg, Clotrimazol 100mg |
VD-5960-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
4 |
RanitIDin 150 Glomed Compounds: RanitIDin hydroclorID |
VD-5964-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
5 |
Glonacin 1.5 MIU Compounds: Spiramycin |
VD-5961-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Glociten caps Compounds: Glucosamin sulfat 375mg (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorID), Chondroitin sulfat natri 125mg |
VD-5958-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Toàn Cầu | Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
Tipha-C - 1g Compounds: Vitamin C |
VD-5954-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Nitindal - 30mg Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-5953-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
9 |
Tiphacetam 400 Compounds: Piracetam |
VD-5956-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Mefenamic acID 250mg Compounds: AcID mefenamic |
VD-5951-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |