LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vôi Soda

Compounds: CaO, NaOH

VD-6042-08 Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
2

Magnesi clorID

Compounds: MgO, HCL

VD-6041-08 Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội
3

Mekocefaclor 375

Compounds: Cefaclor

VD-6038-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
4

Mutecium-M

Compounds: DomperIDone maleate tương đương 2,5mg DomperIDone; Simethicone 50mg

VD-6039-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Ampicillin trihydrate

Compounds: Ampicilin trihydrat (dạng kết hạt-compacted)

VD-6036-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
6

Ampicillin 500mg

Compounds: Ampicilin trihydrat tương đường 500mg Ampicillin

VD-6035-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
7

Glucose 30%

Compounds: Glucose

VD-6037-08 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
8

Atropin sulfat

Compounds: Atropin sulfat 0,25mg/1ml

VD-6032-08 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
9

Strychnin sulfat

Compounds: Strychnin sulfat 1mg/1ml

VD-6034-08 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Kim tiền thảo

Compounds: Cao mềm kim tiền thảo 120mg

VD-6033-08 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá