
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dorocodon Compounds: Codein camphosulfonat 25 mg, Sulfogaiacol 100 mg, Cao mềm Grindelia 20 mg |
VD-6062-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Kim tiền thảo Compounds: Cao khô Kim tiền thảo 120mg, Cao khô Râu ngô 35mg |
V942-H12-10 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
3 |
Aldoric fort Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-6049-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Helinzole Compounds: Omeprazol 20mg |
VD-6054-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
5 |
EnpovID A,D Compounds: Retinol palmitat 5000IU, Cholecalciferol 400IU |
VD-6052-08 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
6 |
Trà gừng thái dương Compounds: Bột gừng |
V941-H12-10 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương | Thôn Đông Thiên - P. Vĩnh Hưng - Q. Hoàng Mai - Hà Nội |
7 |
Dầu phong thấp gừng thái dương Compounds: Menthol, TD. bạc hà, TD. Tràm, Methylsalicylat, TD. Long não, TD. Hương nhu trắng, TD. quế, Gừng |
V940-H12-10 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương | Thôn Đông Thiên - P. Vĩnh Hưng - Q. Hoàng Mai - Hà Nội |
8 |
Genmisil 80mg/2ml Compounds: Gentamicin sulfat |
VD-6044-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Pyme Sezipam 5 mg Compounds: Diazepam |
VD-6046-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Pyme Diapro MR - 30 mg Compounds: GliclazID |
VD-6045-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |