
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-6189-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Cadimin C Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-6177-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cabendaz Compounds: Mebendazol 500mg |
VD-6172-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
RoblotIDin Compounds: Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan hydrobromIDe 15mg |
VD-6187-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cadigesic Extra Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 65mg |
VD-6176-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cadiflex Compounds: D-Glucosamin sulfat 634,08mg (tương đương 500mg Glucosamin) |
VD-6175-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cefurich 500 Compounds: Cefuroxim axetil (tương đương 500mg Cefuroxim 500mg) |
VD-6180-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Robfixim Compounds: Cefixim 200mg |
VD-6186-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Robfexo Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-6185-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Cadifixim Compounds: Cefixim trihydrat (tương đương 200mg Cefixim khan) |
VD-6174-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |