
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lamivudin 100 Compounds: Lamivudin 100mg |
VD-6200-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Robseptase Compounds: SeratiopeptIDase 10mg |
VD-6188-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cadifast Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-6173-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Cadiroxim 500 Compounds: Cefuroxim acetil (tương đương 500mg Cefuroxim) |
VD-6179-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Kelexin Compounds: Cephalexin mono hydrat (tương đương 500mg Cephalexin khan) |
VD-6183-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Clindamycin - 150 mg Compounds: Clindamycin hydroclorID |
VD-6164-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Amloefti - 5 mg Compounds: Amlodipin besylat |
VD-6162-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Colchicine Galien - 1 mg Compounds: Colchicin |
VD-6165-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Magnesium - Vitamin B6 Compounds: Magneesium lactate dihydrat 470mg; pyrIDoxin hydroclori 5mg |
VD-6168-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
VI - BDD - 25 mg Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat |
VD-6171-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |