
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Para-Ibu Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 400mg |
VD-6184-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Kaplexin 500 Compounds: Cephalexin mono hydrat (tương đương 500mg Cephalexin khan) |
VD-6182-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Hotanol Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-6181-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Cadiroxim 125 Compounds: Cefuroxim acetil (tương đương 125 mg Cefuroxim) |
VD-6178-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Diamet Compounds: Metformin HCl 500mg, GlibenclamID 5mg |
VD-6167-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Parapain Compounds: Dextropropoxyphen HCL 30 mg, Paracetamol 400 mg |
VD-6169-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Ciprofloxacin - 500 mg Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID |
VD-6163-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Deconal. F Compounds: Paracetamol, Clorpheniramin maleat, Pseudoephedrin hydroclorID |
VD-6166-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Acemol fort Compounds: Acetaminophen 650mg |
VD-6161-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Phong thấp thuỷ Compounds: Thiên niên kiện, Đương quy, Ngũ gia bì, Quế chi, Phòng kỷ, Tần giao, Uy linh tiên, Tang ký sinh, Câu đằng |
V985-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |