
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fevintamax Compounds: Sắt (II) Fumarat 200mg, AcID folic 1mg, Vitamin B12 10mcg |
VD-6249-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - TP. Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
2 |
Cao phong thấp Compounds: Hà thủ ô đỏ, Ké đầu ngựa, Thiên niên kiện, Trần bì, Huyết giác, Thổ phục linh, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Cẩu tích |
V995-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - TP. Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
3 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin nitrat 10mg |
VD-6257-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - TP. Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
4 |
Vinpocetin Compounds: Vinpocetin 5mg |
VD-6256-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - TP. Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
5 |
Glexil 250 Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-6220-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
6 |
Glotakan 40 Compounds: Cao Bạch quả |
VD-6228-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Tadafast Compounds: Tadalafil 20mg |
VD-6205-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Tilfur 60 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-6209-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Volmia 5 Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-6210-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Dexthason Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-6198-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |