
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Celicox 100 Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-6193-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
Celicox 200 Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-6194-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Pyrantel 125mg Compounds: Pyrantel pamoat (tương đương 125mg Pyrantel base) |
VD-6204-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Lcz 5 Compounds: Levocetirizin dihydroclorID 5mg |
VD-6203-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Coxwin 100 Compounds: Celecoxib 100mg |
VD-6195-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Dexthason Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-6197-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Acepron 650 Compounds: Paracetamol 650mg |
VD-6190-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Talis Compounds: Tadalafil 20mg |
VD-6206-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Doveril Compounds: Perindopril tert-butylamin 4mg |
VD-6199-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Terpin Codein 5 Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein phosphat 5mg |
VD-6208-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |