
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hapacol extra Compounds: Paracetamol 500 mg,cafein 65mg |
VD-6136-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Glumezol Compounds: Pioglitazon hydroclorID 16,5mg |
VD-6135-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Roxithromycin 150 Compounds: Roxithromycin 150mg |
VD-6142-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Terpincodein fort Compounds: Terpin hydrat 200mg, Codein base 10mg |
VD-6143-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Iboten Compounds: Trimebutine maleat 100mg |
VD-6137-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Cao sao vàng Compounds: Menthol, Long não, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà |
VD-6129-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Meloxicam 7,5mg Compounds: Meloxicam |
VD-6131-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Renico - 10mg Compounds: Sibutramin hydroclorID monohydrat |
VD-6132-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-6128-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
10 |
Spiramycin 1,5M.IU Compounds: Spiramycin 1,5MIU |
VD-6126-08 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |