
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ghi-niax 10ml Compounds: Naphazolin hydroclorID 5mg |
VD-6151-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đặc đinh lăng150mg; cao khô bạch quả 10mg |
VD-6153-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Prednisolon (màu xanh) Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-6159-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
Prednisolon (màu hồng) Compounds: Prednisolon 5mg |
VD-6157-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
5 |
Cao trăn Minh Hải Compounds: Thịt trăn |
VD-6149-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Medtakan Compounds: Cao khô lá Bạch quả 40mg |
VD-6146-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
7 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-6148-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
8 |
Bổ trung ích khí Compounds: Hoàng kỳ, Đảng sâm, Đương quy, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Sài hồ, Thăng ma. |
VD-6145-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
9 |
Omeprazol 20mg Compounds: Omeprazol 20mg |
VD-6147-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
10 |
Angintab Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-6144-08 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |