
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Anogin quinin Compounds: Paracetamol 200mg, quinin sulfat 50mg |
VD-6346-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Zaniat 125 Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-6344-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
3 |
Zaniat 250 Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-6345-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
4 |
Risebon - 35mg Compounds: Risedronat natri |
VD-6343-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Lục vị TW3 Compounds: Thục địa, sơn thù, hoài sơn, trạch tả, bạch linh, mẫu đơn bì |
V1005-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
6 |
Thập toàn đại bổ TW3 Compounds: Đảng sâm, thục địa, bạch linh, bạch thược, hoàng kỳ, đương qui, bạch truật... |
V1006-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
7 |
An lợi nhiệt TW3 Compounds: Hoàng liên, đương qui, sinh địa, mẫu đơn bì, thăng ma |
V1002-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
8 |
Khởi uy lực Compounds: Cao ba kích, cao thục địa, cao đẳng sâm, cao nhục thung dung, cao dâm dương hoắc... |
V1004-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
9 |
Camsottdy.TW3 Compounds: Xuyên khung, khương hoạt, phòng phong, bạch chỉ, thương truật, sinh địa, hoàng cầm, cam thảo, tế tân |
V1003-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
10 |
Amoxicilin 1g Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-6326-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |