
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
SP. Enalapril - 5 mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-6319-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
SAVIPirIDe 2 Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-6312-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
SAVI C 1000 Compounds: AcID ascorbic 1000mg |
VD-6306-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
SAVI TrimetazIDine Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-6310-08 | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q7, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Acodine Compounds: Codein 10mg; terpin hydrat 100mg; natri benzoat 150mg |
VD-6303-08 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
6 |
Qbipharine - 40 mg Compounds: Alverin citrat |
VD-6302-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
7 |
Gel xoa Thiên thọ sơn Compounds: Menthol, Methyl salicylat, TD. Thông, TD. Thiên niên kiện |
VD-6301-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
8 |
LiveraID 400mg Compounds: Ribavirin 400mg |
VD-6289-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Opecartrim Compounds: TrimetazIDin hydroclorID 20mg |
VD-6294-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Hepasig 400 Compounds: Ribavirin 400mg |
VD-6287-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |