
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Relcodin 60 Compounds: Codein phosphat 60mg |
VD-6340-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
2 |
Zipencin Compounds: Phenoxymethyl penicilin Kali 1.000.000 đ.v.q.t |
VD-6342-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
3 |
Relcodin 30 Compounds: Codein phosphat 30mg |
VD-6339-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Clorpheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat |
VD-6321-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Prednisolon 5mg Compounds: Prednisolon acetat |
VD-6323-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
Dompil - 10 mg (SXNQ của Shinpoong Pharm.Co., Ltd) Compounds: DomperIDol maleat |
VD-6315-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
Shinpoong Cefadin - 1 gam (SXNQ của Shinpoong Pharm.Co.,Ltd) Compounds: Cefradin |
VD-6317-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Antanazol - 200 mg (SXNQ của Shinpoong Pharm. Co., Ltd) Compounds: Ketoconazol |
VD-6314-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
SP Ofloxacin - 200 mg (SXNQ của Shinpoong Pharm.Co.,Ltd) Compounds: Ofloxacin |
VD-6318-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Alltazen (SXNQ của Shinpoong Pharm.Co., Ltd) Compounds: Biodiastase 2000II, Biotamylase 1500, Cao chiết hạt Vomica, Bột Swertiae Herba, Bột rễ gentian Scabrae, Cao chiết Scopolia |
VD-6313-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, Đường 9A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |