
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Oresol Compounds: Glucose, Natri clorID, natri citrat, kali clorID |
VD-6353-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Theophylin 100mg Compounds: Theophylin |
VD-6324-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Langbiacin Compounds: Kanamycin sulfat (tương đương 1000mg Kanamycin) |
VD-6332-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Timol Neo - 5mg Compounds: Amlodipin besylat |
VD-6372-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
5 |
Amdiaryl - 4mg Compounds: GlimepirID |
VD-6370-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
6 |
Amdiaryl - 2mg Compounds: GlimepirID |
VD-6369-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
7 |
Izirnate 500 mg Compounds: Cefuroxim acetil |
VD-6361-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Kicef 250 mg Compounds: Cephalexin mono hydrat |
VD-6362-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Ipfenvent Compounds: Fenoterol HBr, Ipratropium Br |
VD-6360-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Magnesium-B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, pirIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-6364-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |