
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vadol A325 Compounds: Paracetamol |
VD-6401-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Vadol A325 Compounds: Paracetamol |
VD-6403-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
Vaco B-neurine Compounds: Thiamin mononitrat, PyrIDoxin hydroclorID, Cyanocobalamin |
VD-6394-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Vadol A325 Compounds: Paracetamol |
VD-6404-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Vadol A325 Compounds: Paracetamol |
VD-6402-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
LohatIDin - 10mg Compounds: Loratadin |
VD-6378-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
7 |
Amtex Gentree - Sone Compounds: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10mg |
VD-6375-08 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
Phugia Compounds: Cam thảo, Bạch truật, Gừng khô, Mạch nha, Phục linh, bán hạ chế, đảng sâm, Hậu phác, Chỉ thực, Ngô thù du |
V1009-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
9 |
Megafort - 20mg Compounds: Tadalafil |
VD-6371-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco | Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
10 |
Newpepti - 10 mg Compounds: Serratio peptIDase |
VD-6366-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |