
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vasartim 40 Compounds: Valsartan 40mg |
VD-6298-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Ameferex Folic Compounds: Sắt nguyên tố, thiamin HCl, pyrIDoxin HCl, cyanocobalamin, acID folic |
VD-6283-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Vasartim 160 Compounds: Valsartan 160mg |
VD-6297-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Hepasig 500 Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-6288-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
GlimID 4 Compounds: GlimepirID 4mg |
VD-6285-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Ameferex Compounds: Sắt nguyên tố, thiamin HCl, pyrIDoxin HCl, cyanocobalamin |
VD-6282-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
LiveraID 500mg Compounds: Ribavirin 500mg |
VD-6290-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Vasartim 80 Compounds: Valsartan 80mg |
VD-6299-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Uromix 100 Compounds: AcID Ursodeoxycholic 100mg |
VD-6296-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Hemafort Compounds: Sắt (sắt gluconat) 50mg, Mangan (Mangan gluconat) 1,33mg, đồng (đồng gluconat) 0,7mg |
VD-6286-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |