
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tendisorbitol - 5 gam Compounds: Sorbitol |
VD-6367-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Kicef 500 mg Compounds: Cephalexin mono hydrat |
VD-6363-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Amoxicilin - 500 mg Compounds: Amoxicilin |
VD-6357-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Uphabio Compounds: Lactobacillus acIDophilus |
VD-6368-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Mezoupha Compounds: Paracetamol, Diphenhydramin, Adiphenin |
VD-6365-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
CECOXIBE 200mg Compounds: Celecoxib |
VD-6350-08 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Tiêu độc nhuận gan mật TW3 Compounds: Actiso, nhân trần, ké đầu ngựa, kim ngân hoa, kim tiền thảo, thảo quyết minh, long đởm, chi tử, xuyên khung |
V1007-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng |
8 |
Relcodin 60 Compounds: Codein phosphat 60mg |
VD-6341-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Relcodin 30 Compounds: Codein phosphat 30mg |
VD-6338-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
10 |
Theophylin 300mg Compounds: Theophylin |
VD-6325-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |