
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin hydroclorID |
VD-6383-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Dextromethorphan 15 Compounds: Dextromethorphan hydrobromID |
VD-6387-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
Vaco Loratadine - 10 mg Compounds: Loratadin |
VD-6395-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Vitamin C 1gam Compounds: AcID ascorbic |
VD-6406-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Hemafetimax Compounds: Sắt fumarat, AcID folic |
VD-6391-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Vacoomez - 20 mg Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-6398-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Vitamin C 250 mg Compounds: AcID ascorbic |
VD-6407-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Tusalene - 5 mg Compounds: Alimemazin |
VD-6393-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Clopheniramin - 4 mg Compounds: Clorpheniramin maleat |
VD-6384-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Dextromethorphan 10 Compounds: Dextromethorphan hydrobromID |
VD-6386-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |