
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rượu bổ sâm A Compounds: Đảng sâm, Sơn tra, Hoàng tinh, Sinh địa, Trần bì |
V1010-H12-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Cenesthen - 1% Compounds: Clotrimazol |
VD-6373-08 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
3 |
Enteka-YB Compounds: Xuyên khung, Xích thược, Sinh địa, Đào nhân, Hồng hoa, Sài hồ, Cam thảo, Ngưu tất, Cát cánh, Chỉ xác, Đương qui |
V1008-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
4 |
Vitamin B6 Compounds: Vitamin B6 25mg |
VD-6417-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
5 |
Sirô bổ tỳ H/D Compounds: Đảng sâm, bạch truật, ý dĩ, liên nhục, hoài sơn, cát cánh, cam thảo, sa nhân, trần bì... |
V1012-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Neronvit Compounds: Vitamin B1 125mg, B6 125mg, B12 50mcg |
VD-6410-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Fencedol Compounds: Paracetamol 325mg, Ibuprofen 200mg |
VD-6390-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Vacotrim 960 Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-6400-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Vaco-Pola 2 Compounds: Dexclorpheniramin maleat |
VD-6399-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Diclofenac 50 Compounds: Diclofenac natri |
VD-6388-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |