LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vinpocetin

Compounds: Vinpocetin 5mg

VD-6414-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
2

Sắt II oxalat

Compounds: Sắt II oxalat 50mg

VD-6412-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
3

Cloramphenicol

Compounds: Cloramphenicol 250mg

VD-6411-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
4

Tetracyclin

Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250mg

VD-6413-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
5

Vomina 50 (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt. Ltd)

Compounds: Dimenhydrinate 50mg

VD-6418-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
6

Vitamin B2

Compounds: Vitamin B2 2mg

VD-6416-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
7

Coralcalci

Compounds: Vitamin A, D3, calci hydrophosphat, calci carbonat

VD-6408-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
8

Ginkgo 80

Compounds: Cao bạch quả 80mg

VD-6409-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
9

Viên nang Thanh vị thảo

Compounds: Đương qui, sinh địa, đơn bì, thăng ma, hoàng liên

V1013-H12-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
10

Hadugast

Compounds: Bạch cập, bạch thược, bạch truật, cam thảo, nhân sâm, hoàng liên, mộc hương, hương phụ, ô tặc cốt

V1011-H12-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương