
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C Compounds: AcID Ascorbic 100mg |
VD-6427-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
2 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Natri clorID 0,9% |
VD-6422-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
ClorocID 4%o Compounds: Cloramphenicol 0,4% |
VD-6420-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
4 |
Tatanol - 150 mg Compounds: Paracetamol |
VD-6463-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
PymeReobil - 25 mg Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat |
VD-6462-08 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Hacimux Compounds: Acetylcystein 200mg |
VD-6377-08 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
7 |
Vitamin B1 Compounds: Thiamin hydroclorID 10mg |
VD-6415-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 16 - Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh |
8 |
Tuspi Compounds: Paracetamol 500mg, Cafein 25mg, Phenylephrine hydroclorID 5mg |
VD-6381-08 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
9 |
Diclofenac 75 Compounds: Diclofenac natri |
VD-6389-08 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đặc đinh lăng, cao bạch quả |
V1014-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |