
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Paracetamol 325mg Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-6423-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
2 |
Tetracyclin 0,25g Compounds: Tetracyclin hydroclorID 0,25g |
VD-6424-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
3 |
ClorocID 0,25g Compounds: Cloramphenicol 0,25g |
VD-6419-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
4 |
Vitamin B6 Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 25mg |
VD-6426-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình | Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình |
5 |
Doheath Compounds: Vitamin A, C, B1, B2, B6, PP, AcID folic, calci.. |
VD-6469-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
DosolID Compounds: Vitamin A, E, C, B2, B1, B6, PP, acID folic, calci.. |
VD-6472-08 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Berberin EX Compounds: Cao ba chẽ, Mộc hương, Berberin clorID |
V1015-H12-10 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
8 |
Bari sulfat nguyên liệu Compounds: Bari sulfat |
VD-6449-08 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
9 |
Cao đặc Diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu đắng |
VD-6452-08 | Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam | 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội |
10 |
Cebitex C 500 (SXNQ Unitex-Tenamyd Canada) Compounds: Vitamin C, B2, B6, B12, NiacinamIDe, thiamin mononitrate, calcium pantothenate |
VD-6431-08 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |