Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Vinpocetin | |
| Tên thương mại | Vinpocetin |
| Hợp chất | Vinpocetine 10mg |
| QDDG | Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-13010-10 |
| DOT | 123 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
| Địa chỉ NSX | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
| Ngày cấp | 10/25/2010 00:00:00 |
| Số Quyết định | 339/QĐ-QLD |

