
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B1 - 250 mg Compounds: Thiamin mononitrat |
VD-6937-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Calci - B Compounds: Calci gluconat 500mg, Vitamin PP 20mg, Vitamin B1 20mg |
VD-6908-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
3 |
Cohepha Compounds: Cyanocobalamin, Sắt II gluconat, Mangan gluconat, Đồng gluconat |
VD-6909-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
4 |
Goodrizin - 25 mg Compounds: Cinnarizin |
VD-6906-09 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
5 |
Gentamicin 3% Compounds: Gentamicin |
VD-6902-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
6 |
Mevudine - 100 mg Compounds: Lamivudin |
VD-6903-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 |
Multivitamin Compounds: Thiamin nitrat, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID |
VD-6904-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
Rượu Hoàng đế minh mạng Compounds: Thục địa, Đỗ trọng, Nhân sâm, Câu kỳ tử, Ba kích, Hoàng kỳ, Đương quy, Cúc hoa, Đại táo, Viễn chí, Dâm dương hoắc.. |
V1143-H12-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
Erythromycin & Nghệ Compounds: Erythromycin, Nghệ |
VD-6900-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
10 |
Gentamicin 3% Compounds: Gentamycin |
VD-6901-09 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |