
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dextromethorphan 10 Compounds: Dextromethorphan hydrobromID |
VD-6916-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
2 |
Tusalene - 5 mg Compounds: Alimemazin tartrat |
VD-6921-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
Vacotrim 480 Compounds: Trimethoprim 80 mg, sulfamethoxazol 400 mg |
VD-6928-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin |
VD-6913-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
CimetIDin - 300 mg Compounds: CimetIDin |
VD-6915-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Vaco-Vitamin BC Compounds: Thiamin mononitrat, Riboflavin, PyrIDoxin hydroclorID, NicotinamID, AcID ascorbic |
VD-6930-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Vacosulfene - 330 mg Compounds: Natrithiosulfat |
VD-6926-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason 4mg/1ml |
VD-6975-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Asivit - 3B Compounds: Vitamin B1 12,5mg, Vitamin B6 12,5mg, Vitamin B12 125mcg |
VD-6950-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
10 |
Feronadyl Compounds: Sắt II sulfat tương ứng 60mg Sắt II, AcID Folic 0,4mg |
VD-6959-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |