
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lixeston Compounds: L-Leucin, L-Isoleucin, L-Lycin, L-Phenylamin, L-Threonin, L-Valin, L-Tryptophan, DL-Methionin, Vitamin B12, E, A, B1, B2, B6, PP.. |
VD-6898-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Cảm xuyên hương Compounds: Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Xuyên khung, Hương phụ, Cam thảo, Trần bì |
V1090-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Yên Bái | 521-Yên Ninh-Thành phố Yên Bái-Tỉnh Yên Bái |
3 |
Spasdipyrin - 40 mg Compounds: Alverin citrat |
VD-6893-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
DomperIDon Compounds: DomperIDon maleat 10 mg |
VD-6890-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Spiramezol Compounds: Spiramycin 750.000IU, MetronIDazole 125mg |
VD-6894-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Spasdipyrin - 40 mg Compounds: Alverin citrat |
VD-6892-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Di-angesic Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen HCl 30mg |
VD-6872-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Itraconazole 100mg Compounds: Itraconazol 100mg |
VD-6876-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
Fluconazole Compounds: Fluconazol 150mg |
VD-6873-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Piracetam 800mg Compounds: Piracetam 800mg |
VD-6880-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |