
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tadalafil 20mg Compounds: Tadalafil 20mg |
VD-6883-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Trimebutin 100mg Compounds: Trimebutin maleat 100mg |
VD-6886-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
SulpirID 50 mg Compounds: SulpirID |
VD-6895-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Kelac Compounds: Ketoconazol 2g |
VD-6910-09 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
5 |
Vadol 325 Compounds: Paracetamol |
VD-6932-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Alphabeta - 5 mg Compounds: SeratiopeptIDase |
VD-6897-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
7 |
Magne B6 Corbiere Compounds: Magnesi lactat dihydrat 186mg; pyrIDoxin hydroclori 10mg; magnesi pIDolat 936mg |
VD-6845-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
8 |
Oraldroxine 500 Compounds: Cefadroxil monohydrat 500mg |
VD-6868-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
9 |
Dentarfar Compounds: Cefaclor monohydrat 125mg |
VD-6867-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
10 |
Ampicilin 500mg Compounds: Ampicilin 500mg |
VD-6864-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |