
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cốm Calci Compounds: Calci Gluconat 1,2g, Tricalci phosphat 4,4g |
VD-6954-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
2 |
Me2B Compounds: Thiamin nitrat 125mg, PyrIDoxin hydroclorID 125mg, Mecobalamin 500mcg |
VD-6961-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
3 |
Rospycin Compounds: Spiramycin 1500000 UI |
VD-6963-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
4 |
Ofloxacin DNA Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-6962-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
5 |
Superhepa Compounds: Arginin tIDiaciat 200mg |
VD-6947-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Sodobicom Compounds: Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Vitamin A,E,B1,B2 |
VD-6946-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Selturon (Công ty DPTW 1 đăng ký) Compounds: Nấm men khô chứa Selen 25mg, Nấm men khô chứa crom 25mg, acID ascorbic 50mg |
VD-6945-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
Mebendazol 500 Compounds: Mebendazol |
VD-6918-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Vasomin 500 Compounds: Glucosamin sulfat |
VD-6936-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Vadol Codein Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein 8 mg |
VD-6935-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |