LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cephalexin 500mg

Compounds: Cephalexin 500mg dưới dạng cephalexin monohydrat

VD-6866-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
2

Amoxycilin 500mg

Compounds: Amoxycilin 500mg

VD-6863-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh
3

Doczen 10

Compounds: Serratio peptIDase 10mg

VD-6859-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
4

Noatanmine

Compounds: Diphenhydramin HCl 50mg

VD-6861-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
5

Sulfathiazol 500mg

Compounds: Sulfathiazol 500mg

VD-6862-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
6

Celecoxib 200mg

Compounds: Celecoxib 200mg

VD-6858-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh
7

Viên cảm cúm Foripharm

Compounds: Bạch chỉ, hương phụ, xuyên khung, quế, gừng, cam thảo

V1089-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
8

Dầu gió SINGTW3

Compounds: Menthol, Long não, Eucalyptol, Tinh dầu bạc hà, tinh dầu hương nhu trắng

V1087-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
9

Bổ thận thuỷ TW 3

Compounds: Thục địa, hoài sơn, táo chua, thạch hộc, củ súng, tỳ giải

V1086-H12-10 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành-P.Minh Khai-Q.Hồng Bàng-Tp. Hải Phòng
10

Zentoprednol

Compounds: Methyl prednisolon 16mg

VD-6855-09 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội