
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Biotin 5mg Compounds: Biotin 5mg |
VD-6869-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Terpin-Codein 10mg Compounds: Terpin hydrat 100mg, Codein 10mg |
VD-6884-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
Ambron - 30 mg Compounds: Ambroxol hydroclorID |
VD-6912-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Albendazol Compounds: Albendazol 400mg |
VD-6911-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Cetazin - 10 mg Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-6914-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Vadirac - 250 mg Compounds: AcID mefenamic |
VD-6931-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Turanon - 50 mg Compounds: Eprazinon dihydrochlorIDe 50mg |
VD-6920-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Vadol 5 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-6933-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Vacoserzen - 10 mg Compounds: SeratiopeptIDase |
VD-6925-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Vaco b-neurine Compounds: Thiamin mononitrat 125mg, PyrIDoxin HCl 125mg, Cyanocobalamin 125mcg |
VD-6922-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |