
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bổ gan P/H Compounds: Diệp hạ châu 1,25g, Bồ bồ 1g, Chi tử 0,25g |
V1093-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |
2 |
Khung chỉ P/H Compounds: Bột Bạch chỉ 100mg, bột Xuyên khung 50mg, cao đặc Hương phụ 50mg |
V1094-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |
3 |
Felodipin Stada 5 mg retard Compounds: Felodipin |
VD-7122-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Felodipin Stada 10 mg retard Compounds: Felodipin |
VD-7120-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Lisinopril Stada 5 mg Compounds: Lisinopril dihydrat |
VD-7127-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Lansoprazol Stada 30 mg Compounds: Lansoprazol vi hạt bao tan trong ruột (hàm lượng 8,5%) tương đương 30mg Lansoprazol |
VD-7123-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Felodipin Stada 2,5 mg retard Compounds: Felodipin |
VD-7121-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Venlafaxine Stada 75 mg Compounds: Venlafaxine HCl 75mg |
VD-7129-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Lisinopril Stada 10 mg Compounds: Lisinopril |
VD-7124-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Meyerseptol 960 Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-7115-09 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |