
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Legavudin Compounds: Cardus marianus extract, Vitamin B1, B6, B2, PP, Calcium pantothenat |
VD-7074-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Dospasmin - 40 mg Compounds: Alverin citrat |
VD-7070-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
RIDrona 35 Compounds: Risedronat natri khan 35mg |
VD-7052-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Codein 30 Compounds: Codein phosphat 30mg |
VD-7088-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
Biragan 80 Compounds: Paracetamol 80mg |
VD-7084-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
6 |
Clopheniramin 4mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-7087-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
7 |
BIDivit AD Compounds: Vitamin A 5000IU; vitamin D3 400IU |
VD-7082-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
8 |
BIDi BC Complex Compounds: Vitamin B1, B6, B2, PP, C, B5 |
VD-7080-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
9 |
Epalvit Compounds: D- alpha tocopheryl acetat 400IU |
VD-7091-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
10 |
Oresol new Compounds: Glucose, Natri clorID, natri citrat, kali clorID |
VD-7094-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |