
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Biragan 150 Compounds: Paracetamol 150mg |
VD-7083-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
2 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-7090-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Clindamycin 300 Compounds: Clindamycin HCl tương đương 300mg Clindamycin base |
VD-7086-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
Birangan 100 Compounds: Paracetamol 100mg |
VD-7085-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
Viên Tribata Compounds: Ô tạc cốt, hương phụ, đại hồi, thổ phục linh, thuỷ xương bồ |
V1092-H12-10 | Công ty CP Dược phẩm Quận 3 | 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Acyclovir 200 mg Compounds: Acyclovir |
VD-7064-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Dopect 2 mg Compounds: RepaglinID |
VD-7068-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
8 |
Doragon Compounds: Cao địa long |
VD-7069-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Vosfarel MR - Domesco Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 35 mg |
VD-7078-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
10 |
Ofmantine - Domesco 625 mg Compounds: Amoxicilin trihydrat (compacted), Clavulanate potassium (avicel 1:1) |
VD-7075-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |