
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Lisinopril Stada 10 mg | |
Tên thương mại | Lisinopril Stada 10 mg |
Hợp chất | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | USP 35 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-21533-14 |
DOT | 146 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam |
Địa chỉ NSX | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
Ngày cấp | 08/12/2014 00:00:00 |
Số Quyết định | 437/QĐ-QLD |