Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Meyerseptol 960 | |
| Tên thương mại | Meyerseptol 960 |
| Hợp chất | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg |
| QDDG | Viên nén |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-23906-15 |
| DOT | 152 |
| Tên Nhà SX | Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
| Địa chỉ NSX | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

