Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Felodipin Stada 10 mg retard | |
| Tên thương mại | Felodipin Stada 10 mg retard |
| Hợp chất | Felodipin 10mg |
| QDDG | Viên nén bao phim |
| TC | 48 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | GCXK-12-17 |
| DOT | 157 |
| Tên Nhà SX | (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

