
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clopistad Compounds: ClopIDogrel bisulfat 97,86 mg |
VD-7099-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Perindastad 4 Compounds: Perindopril erbumine |
VD-7102-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Esomeprazol Stada 40 mg Compounds: Esomeprazol (dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) |
VD-7100-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Diantracin Compounds: Paracetamol 400mg, Dextropropoxyphen hydroclorID 30mg |
VD-7097-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
5 |
Antiofat - Herbal Compounds: Thảo quyết minh, trạch tả, chè xanh, râu mèo |
VD-7095-09 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
6 |
Epalvit 400 Compounds: DL. anpha. Tocopheryl acetat 400IU |
VD-7092-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
7 |
BIDiplex Compounds: Vitamin C; D3; PP; B2; B1; A |
VD-7081-09 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
8 |
Candesartan Stada 16 mg Compounds: Candesartan cilexetil 16 mg |
VD-7098-09 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Daslase (SXNQ của AHN-Gook Pharmaceutical CO., Ltd) Compounds: Trimebutin maleat, Dehydrocholic acID, Pancreatin, Simethicon, Bromelain |
VD-7137-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Lisinopril stada 2,5 mg Compounds: Lisinopril dihydrat |
VD-7125-09 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |