
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
TV. Cefuroxime 250mg Compounds: Cefuroxim axetil (tương đương 250mg Cefuroxim) |
VD-7305-09 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Natri clorID 0,9% Compounds: Sodium chloorID 0,9% |
VD-7297-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha.. | 19-21 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12- Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Dentafar Compounds: Cefaclor monohydrat 250mg |
VD-7294-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha. | 17-Nguyễn Văn Trỗi-Phường 12-Quận Phú Nhuận-Tp.Hồ Chí Minh |
4 |
Papaverin Compounds: PapaverinhydroclorID 150mg |
VD-7289-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
RanitIDin 150mg Compounds: RanitIDin HCL 150mg |
VD-7291-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Pharbacol Extra Compounds: Paracetamol 500mg, Cafein 65mg |
VD-7288-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
7 |
Ravonol Compounds: Paracetamol 500 mg, Loratadin 5 mg, Dextromethorphan hydrobromID 15 mg |
VD-7280-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
8 |
Enalapril 10 mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-7273-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
9 |
Tkextra Compounds: Paracetamol 500 mg,cafein 65mg |
VD-7281-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |
10 |
Paracetamol - 100 mg Compounds: Paracetamol |
VD-7278-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà xá, Nam Định) |